Có 3 kết quả:
暴利 bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ • 暴力 bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ • 暴戾 bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lợi lớn trước mắt
Từ điển Trung-Anh
sudden huge profits
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bạo lực, sự hung bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) violence
(2) force
(3) violent
(2) force
(3) violent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ruthless
Bình luận 0